Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuyên giảm

Academic
Friendly

Từ "thuyên giảm" trong tiếng Việt có nghĩasự giảm bớt, giảm nhẹ của một tình trạng nào đó, thường liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật. Khi một người mắc bệnh, nếu tình trạng bệnh của họ trở nên nhẹ hơn, tốt hơn, thì ta có thể nói bệnh đã "thuyên giảm".

Cấu trúc từ: - "Thuyên" có nghĩachuyển biến, thay đổi. - "Giảm" có nghĩagiảm bớt, không còn nhiều như trước.

dụ sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "Sau khi uống thuốc, bệnh của tôi đã thuyên giảm." (Nghĩa là bệnh đã trở nên nhẹ hơn sau khi uống thuốc.) - "Cơn sốt của đã thuyên giảm, cảm thấy dễ chịu hơn." (Nghĩa là cơn sốt đã giảm.)

Biến thể của từ: - "Thuyên giảm" thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, nhưng cũng có thể áp dụng cho những tình huống khác, như giảm bớt căng thẳng, lo âu.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Giảm": cũng có nghĩagiảm đi, nhưng không nhất thiết phải sự chuyển biến tốt như "thuyên giảm". - "Bớt": nghĩa là giảm đi một phần nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

Từ liên quan: - "Đỡ": nghĩa là tình trạng đã tốt hơn, gần giống với "thuyên giảm" nhưng không mang tính cụ thể như bệnh tật. - "Khỏi": nghĩa là hết bệnh, không còn dấu hiệu của bệnh.

Chú ý: - "Thuyên giảm" thường được sử dụng trong các trường hợp sức khỏe, trong khi "giảm" có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như giảm giá, giảm tốc độ, v.v. - Khi sử dụng từ "thuyên giảm", hãy chắc chắn rằng bối cảnh về sức khỏe hoặc tình trạng nào đó đang cải thiện.

  1. Cg. Thuyên. Nói bệnh đã bớt, đã đỡ: Bệnh đã thuyên giảm.

Comments and discussion on the word "thuyên giảm"